Có 2 kết quả:

保證金 bǎo zhèng jīn ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ保证金 bǎo zhèng jīn ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) earnest money
(2) cash deposit
(3) bail
(4) margin (in derivative trading)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) earnest money
(2) cash deposit
(3) bail
(4) margin (in derivative trading)

Bình luận 0